Phiên âm : guò chǎng.
Hán Việt : quá tràng.
Thuần Việt : đi ngang qua sân khấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi ngang qua sân khấu (nhân vật kịch)戏曲中角色上场后,不多停留,就穿过舞台从另一侧下场戏剧中用来贯串前后情节的简短表演lướt qua; đi lướt qua见〖走过场〗