VN520


              

过场

Phiên âm : guò chǎng.

Hán Việt : quá tràng.

Thuần Việt : đi ngang qua sân khấu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi ngang qua sân khấu (nhân vật kịch)
戏曲中角色上场后,不多停留,就穿过舞台从另一侧下场
戏剧中用来贯串前后情节的简短表演
lướt qua; đi lướt qua
见〖走过场〗


Xem tất cả...